Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男性不妊症
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不妊症 ふにんしょう
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
不妊性 ふにんせい
sự vô sinh
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
不妊 ふにん
sự vô sinh; tính không sinh sản; sự mất khả năng sinh đẻ.
妊性 にんせい
khả năng mang thai
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.