男装
だんそう「NAM TRANG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cải trang làm đàn ông; mặc trang phục nam giới

Từ trái nghĩa của 男装
Bảng chia động từ của 男装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 男装する/だんそうする |
Quá khứ (た) | 男装した |
Phủ định (未然) | 男装しない |
Lịch sự (丁寧) | 男装します |
te (て) | 男装して |
Khả năng (可能) | 男装できる |
Thụ động (受身) | 男装される |
Sai khiến (使役) | 男装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 男装すられる |
Điều kiện (条件) | 男装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 男装しろ |
Ý chí (意向) | 男装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 男装するな |