Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 町割
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
二割 にわり
hai mươi phần trăm.
早割 はやわり
giảm giá cho khách đặt trước
割増 わりまし
Phụ thu, phụ phí (trả thêm tiền), phụ cấp
割腔 かっこう
khoang phôi (sinh học)
割物 わりぶつ
đồ hư hỏng, đồ bể nát; đồ dễ vỡ
割座 わりざ
tư thế ngồi truyền thống của phụ nữ Nhật Bản, ngồi kiểu chữ W, kiểu ngồi may ngược