Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 界論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
言論界 げんろんかい
giới ngôn luận
境界理論 きょうかいりろん
giáp giới lý thuyết
界 かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
界壁 かいへき
Tường ngăn giữa các phòng ở nhà chung cư
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công