Kết quả tra cứu 畏まる
Các từ liên quan tới 畏まる
畏まる
かしこまる
「ÚY」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Tuân theo với vẻ kính trọng; cung kính tuân theo

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 畏まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 畏まる/かしこまるる |
Quá khứ (た) | 畏まった |
Phủ định (未然) | 畏まらない |
Lịch sự (丁寧) | 畏まります |
te (て) | 畏まって |
Khả năng (可能) | 畏まれる |
Thụ động (受身) | 畏まられる |
Sai khiến (使役) | 畏まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 畏まられる |
Điều kiện (条件) | 畏まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 畏まれ |
Ý chí (意向) | 畏まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 畏まるな |