畏れ入る
おそれいる「ÚY NHẬP」
☆ Động từ
Xin lỗi; cầu xin sự tha thứ
Biết ơn
Ngạc nhiên; kinh ngạc
Bối rối; xấu hổ

畏れ入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畏れ入る
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
畏れる おそれる
sợ hãi, e ngại
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
神を畏れる かみをおそれる
kính sợ Chúa
畏まる かしこまる
tuân theo với vẻ kính trọng; cung kính tuân theo
畏 かしこ かしく
yours sincerely (used to sign off on letters), respectfully yours