番をする
ばんをする「PHIÊN」
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Trông coi cái gì đó

番をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 番をする
留守番をする るすばんをする
coi
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
エッチをする エッチをする
làm tình; quan hệ; quan hệ tình dục                        
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
粥をすする かゆをすする
húp cháo.
炊事をする すいじをする
làm bếp.
咳をする せきをする
hắng giọng