Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 留萌振興局
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
局留め きょくどめ
bộ phận giữ thư lưu ở bưu điện
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
振出局 ふりだしきょく
bán văn phòng
振興策 しんこうさく
chính sách xúc tiến
局留めアドレス きょくどめアドレス
địa chỉ phòng thư lưu
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.