異性(化学)
いせー(かがく)
Isomerism
異性(化学) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異性(化学)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
異性化 いせいか
(hoá học) sự đồng phân hoá
異性化糖 いせいかとう
đường HFCS (high fructose corn syrup)
光学異性 こうがくいせい
optical isomerism
異性化酵素 いせいかこうそ
isomerase
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
異化 いか
sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau