Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異母妹 いぼまい いぼいもうと
chị cùng cha khác mẹ
異母兄弟 いぼきょうだい
Anh em cùng cha khác mẹ
異分母分数 いぶんぼぶんすう
phân số khác mẫu
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
異形成母斑症候群 いけいせいぼはんしょうこうぐん
hội chứng nevi loạn sản
異 い こと け
Khác biệt
異類異形 いるいいぎょう
dị dạng, kỳ lạ
母家 ははか
chính bay (của) cái nhà