異能
いのう「DỊ NĂNG」
☆ Danh từ
Siêu năng lực

異能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
異 い こと け
Khác biệt
能 のう
hiệu lực; hiệu quả
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
異食 いしょく
chứng ăn bậy
相異 そうい
sự khác nhau.