Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
畳 たとう たたみ じょう
chiếu.
畳 たたみ
chiếu (tatami)
句々 くく く々
ファイル句 ファイルく
lệnh file
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc
倒句 とうく
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật.