疎林
そりん「SƠ LÂM」
☆ Danh từ
Rừng thưa; rừng cây trụi lá (vào mùa đông)

Từ trái nghĩa của 疎林
疎林 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疎林
疎 そ おろ
sparse
疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm
林 はやし りん
rừng thưa
注疎 ちゅううと
trình bày chi tiết bình luận
疎通 そつう
sự thoát nước; thông nước
疎外 そがい
sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh
疎放 そほう
xù lên; cẩu thả
疎隔 そかく
sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà