Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疑古
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
疑字 ぎじ うたぐじ
đặc tính (của) đáng nghi ngờ thành hình
信疑 しんぎ しんうたぐ
tính đúng thật, tính xác thật
疑団 ぎだん
a doubt that lurks in one's soul and that cannot be resolved
疑問 ぎもん
sự nghi vấn; sự hoài nghi; câu hỏi; nghi vấn; hoài nghi; nghi ngờ
疑辞 ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ
疑獄 ぎごく
vụ hối lộ; vụ bê bối; bê bối
危疑 きぎ
nỗi e sợ; mối nghi ngại