Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅疑 ちぎ
sự ngập ngừng; sự lắc lư
遅疑逡巡 ちぎしゅんじゅん
Sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
疑字 ぎじ うたぐじ
đặc tính (của) đáng nghi ngờ thành hình
信疑 しんぎ しんうたぐ
tính đúng thật, tính xác thật