病膏肓に入る
やまいこうこうにいる やまいこうもうにいる やまいこうこうにはいる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để trở thành là một nô lệ (của) một thói quen

Bảng chia động từ của 病膏肓に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 病膏肓に入る/やまいこうこうにいるる |
Quá khứ (た) | 病膏肓に入った |
Phủ định (未然) | 病膏肓に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 病膏肓に入ります |
te (て) | 病膏肓に入って |
Khả năng (可能) | 病膏肓に入れる |
Thụ động (受身) | 病膏肓に入られる |
Sai khiến (使役) | 病膏肓に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 病膏肓に入られる |
Điều kiện (条件) | 病膏肓に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 病膏肓に入れ |
Ý chí (意向) | 病膏肓に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 病膏肓に入るな |
病膏肓に入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病膏肓に入る
膏肓 こうこう こうもう
bệnh không thể chữa được
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.