Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜頸 しゃけい
chứng vẹo cổ, chim vẹo cổ
腟痙 ちつ痙
chứng co thắt âm đạo
痙性麻痺 けいせいまひ
liệt co cứng
痙性歩行 けいせいほこう
dáng đi co cứng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
斜格性 しゃかくせい はすかくせい
sự xiên (nghiêng)
痙る つる
bị chuột rút
書痙 しょけい
chứng run tay hay cứng tay không viết được chữ