Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋痙縮 すじけーしゅく
co cứng cơ
腟痙 ちつ痙
chứng co thắt âm đạo
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
痙る つる
bị chuột rút
書痙 しょけい
chứng run tay hay cứng tay không viết được chữ
鎮痙 ちんけい
thuốc giảm co thắt, thuốc chống co thắt
痙攣 けいれん
co giật
咬痙 こうけい
chứng khít hàm, chứng cứng hàm