Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋痙縮 すじけーしゅく
co cứng cơ
腟痙 ちつ痙
chứng co thắt âm đạo
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
咬痙 こうけい
chứng khít hàm, chứng cứng hàm
鎮痙 ちんけい
thuốc giảm co thắt, thuốc chống co thắt
痙る つる
bị chuột rút
痙攣 けいれん
co giật