象牙質知覚過敏症
ぞうげしつちかくかびんしょう
Nhạy cảm ngà răng
象牙質知覚過敏症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 象牙質知覚過敏症
知覚過敏 ちかくかびん
chứng tăng cảm
感覚過敏症 かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
痛覚過敏[症] つうかくかびん[しょう]
hyperalgesia
象牙質知覚鈍麻剤 ぞうげしつちかくどんまざい
chất khử nhạy cảm ngà răng
象牙質 ぞうげしつ
ngà răng.
象牙質透過性 ぞうげしつとうかせい
tính thấm ngà răng
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
痛覚過敏 つーかくかびん
tăng cảm đau