Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 痴漢通勤バス
痴漢 ちかん
sự quấy rối tình dục; hành vi quấy rối tình dục (đặc biệt là trên phương tiện giao thông công cộng)
痴漢行為 ちかんこうい
hành vi quấy rối tình dục
通勤 つうきん
sự đi làm
通園バス つうえんバス
xe buýt của trường mẫu giáo
通勤省 つうきんしょう
Bộ Công Thương
通勤ラッシュ つうきんラッシュ
giờ cao điểm, giờ đi làm cao điểm.
通勤者 つうきんしゃ
người đi học, đi làm bằng các loại hình giao thông nói chung
通勤電車/通勤列車 つうきんでんしゃ・つきんれっしゃ
tàu điện dành cho người đi làm