長期療養
ちょーきりょーよー「TRƯỜNG KÌ LIỆU DƯỠNG」
Chăm sóc y tế dài hạn
Chăm sóc dài hạn
長期療養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期療養
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
療養 りょうよう
sự điều dưỡng.
療養中 りょうようちゅう
trong thời gian điều dưỡng
療養費 りょうようひ
những chi phí y học
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường
長期 ちょうき
đằng đẵng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp