癒着性イレウス
ゆちゃくせーイレウス
Tắc ruột do dính ruột
癒着性イレウス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癒着性イレウス
イレウス イレウス
hồi tràng
骨性癒着 ほねせーゆちゃく
viêm chân răng
癒着 ゆちゃく
tính dính chặt (dính mô tế bào)
閉塞性イレウス へいそくせいイレウス
tắc ruột
癒着体質 ゆちゃくたいしつ
tendency to form collusive ties, predisposition to generate cozy (collusive) relationships
癒着胎盤 ゆちゃくたいばん
nhau thai
癒着関係 ゆちゃくかんけい
mối quan hệ mật thiết; mối quan hệ cực kì gần gũi; mối quan hệ khăng khít; liên kết chặt chẽ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ