癒着関係
ゆちゃくかんけい「DŨ TRỨ QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Mối quan hệ mật thiết; mối quan hệ cực kì gần gũi; mối quan hệ khăng khít; liên kết chặt chẽ
このため
取次対象
と
取次
の
間
には
一種
の
癒着関係
が
生
まれた。
Vì lý do này, giữa đối tượng trung gian và trung gian đã hình thành một loại mối quan hệ khăng khít.
