癒着関係
ゆちゃくかんけい「DŨ TRỨ QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Mối quan hệ mật thiết; mối quan hệ cực kì gần gũi; mối quan hệ khăng khít; liên kết chặt chẽ
このため
取次対象
と
取次
の
間
には
一種
の
癒着関係
が
生
まれた。
Vì lý do này, giữa đối tượng trung gian và trung gian đã hình thành một loại mối quan hệ khăng khít.

癒着関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癒着関係
癒着 ゆちゃく
tính dính chặt (dính mô tế bào)
癒着性イレウス ゆちゃくせーイレウス
tắc ruột do dính ruột
骨性癒着 ほねせーゆちゃく
viêm chân răng
癒着体質 ゆちゃくたいしつ
tendency to form collusive ties, predisposition to generate cozy (collusive) relationships
癒着胎盤 ゆちゃくたいばん
nhau thai
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên