Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年表 ねんぴょう
niên biểu
表明 ひょうめい
tuyên bố; chỉ định; sự biểu thị; sự phô diễn; biểu thức; thông cáo
明年 みょうねん
năm sau, năm tới
発表 はっぴょう
công bố
発明 はつめい
sự phát minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian