Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発明家の一覧
発明家 はつめいか
Nhà phát minh
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
発明 はつめい
sự phát minh
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.