発汗
はっかん「PHÁT HÃN」
Đổ mồ hôi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đổ mồ hôi, sự hàn thiếc, sự hấp hơi
Sự đổ mồ hôi, mồ hôi

Bảng chia động từ của 発汗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発汗する/はっかんする |
Quá khứ (た) | 発汗した |
Phủ định (未然) | 発汗しない |
Lịch sự (丁寧) | 発汗します |
te (て) | 発汗して |
Khả năng (可能) | 発汗できる |
Thụ động (受身) | 発汗される |
Sai khiến (使役) | 発汗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発汗すられる |
Điều kiện (条件) | 発汗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発汗しろ |
Ý chí (意向) | 発汗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発汗するな |
発汗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発汗
発汗症 はっかんしょう
sốt kê
発汗計 はっかんけい
diaphoremeter, sweat sensor, sweating rate meter
発汗減少 はっかんげんしょう
hội chứng tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis)
発汗作用 はっ かんさ よう
Tác dụng đổ mồ hôi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang