Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発汗作用
はっ かんさ よう
Tác dụng đổ mồ hôi
発汗 はっかん
sự đổ mồ hôi, sự hàn thiếc, sự hấp hơi
反発作用 はんぱつさよう
repulsion
発汗症 はっかんしょう
sốt kê
発汗計 はっかんけい
diaphoremeter, sweat sensor, sweating rate meter
発作 ほっさ
lên cơn
発汗減少 はっかんげんしょう
hội chứng tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
「PHÁT HÃN TÁC DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích