発汗計
はっかんけい「PHÁT HÃN KẾ」
☆ Danh từ
Diaphoremeter, sweat sensor, sweating rate meter

発汗計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発汗計
発汗 はっかん
sự đổ mồ hôi, sự hàn thiếc, sự hấp hơi
発汗症 はっかんしょう
sốt kê
発汗減少 はっかんげんしょう
hội chứng tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis)
発汗作用 はっ かんさ よう
Tác dụng đổ mồ hôi
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog