発行市場
はっこうしじょう「PHÁT HÀNH THỊ TRÀNG」
Thị trường phát hành (chứng khoán)
☆ Danh từ
Thị trường phát hành
世界
の
主要
な
株式発行市場
Thị trường phát hành cổ phiếu chủ yếu trên thế giới.
それぞれの
株式発行市場
を
分析
してください
Hãy phân tích từng thị trường phát hành cổ phiếu. .

発行市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発行市場
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市場に行く いちばにいく
ra chợ.
発場 はつじょう
sự phấn chấn; nâng cao tinh thần
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.