Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間力 にんげんりょく
sức mạnh con người
発見 はっけん
sự phát hiện
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
人間開発指数 にんげんかいはつしすう
chỉ số phát triển con người
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ