Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
課題 かだい
chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức
課題曲 かだいきょく
mảnh tập hợp ((của) âm nhạc)
発達 はったつ
sự phát triển
祈祷課題 きとうかだい
yêu cầu cầu nguyện
研究課題 けんきゅうかだい
nhiệm vụ nghiên cứu, vấn đề nghiên cứu
発育発達 はついくはったつ
sự phát triển thể chất
技術的課題 ぎじゅつてきかだい
vấn đề kĩ thuật
未発達 みはったつ
chưa phát triển