発音学
はつおんがく「PHÁT ÂM HỌC」
☆ Danh từ
Ngữ âm học

発音学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発音学
発話音響学 はつわおんきょーがく
âm học giọng nói
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
発音 はつおん
sự phát âm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.