Các từ liên quan tới 登山用GPS地図アプリ
軍用地図 ぐんようちず
quân đội (phép họa đồ) vẽ bản đồ
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
登山 とざん
sự leo núi
アプリ アプリ
ứng dụng
登用 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
地図 ちず
bản đồ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora