Các từ liên quan tới 登瀛書院 (南投県)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登院 とういん
sự lặp lại âm đầu
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
投書 とうしょ
thư bạn đọc; bài cộng tác cho báo; thư gửi người biên tập
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
県病院 けんびょういん
bệnh viện tỉnh
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á