Các từ liên quan tới 登瀛書院 (台北市)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
登院 とういん
sự lặp lại âm đầu
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.