登科
とうか「ĐĂNG KHOA」
☆ Danh từ
Đi qua dân sự dịch vụ kỳ thi

登科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
登記 とうき
sự đăng ký
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
登極 とうきょく
sự thâm nhập (đế quốc)
登高 とうこう
sự trèo (leo) lên cao; sự leo lên núi cao