Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白人至上主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
芸術至上主義 げいじゅつしじょうしゅぎ
nghệ thuật vì nghệ thuật
恋愛至上主義 れんあいしじょうしゅぎ
tình yêu vì tình yêu
利益至上主義 りえきしじょうしゅぎ
self interest supremacy doctrine, (irresponsible) capitalism