Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白痴者
白痴 はくち
thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc.
白痴美 はくちび
khuôn mặt xinh đẹp nhưng thiếu biểu cảm và trông vô tri, thiếu thông minh
痴れ者 しれもの
làm việc ngớ ngẩn; người tối dạ; thằng ngốc
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
痴 ち
moha (ignorance, folly)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập