Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
中国酒 ちゅうごくしゅ
rượu Trung Quốc
白酒 パイチュウ しろき しろざけ
rượu đế.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
食中酒 しょくちゅうしゅ
đồ uống có cồn được uống trong bữa ăn
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
白葡萄酒 しろぶどうしゅ しろブドウしゅ
rượu vang trắng