Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九角形 きゅうかくけい
hình cửu giác
九角形(九辺形) きゅうかくけい(きゅうへんけい)
hình chín cạnh
九百 きゅうひゃく くひゃく
900
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
角形スプライン かくがたスプライン
trục đẳng phương