Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百姓代
百姓 ひゃくせい ひゃくしょう
trăm họ; nông dân; bách tính.
百姓家 ひゃくしょうや ひゃくしょうか
nông dân có nhà
小百姓 こびゃくしょう
nông dân
土百姓 どびゃくしょう
nông dân bần cùng
被官百姓 ひかんびゃくしょう
người bị áp bức bóc lột
百姓読み ひゃくしょうよみ
cách đọc chữ Hán theo cách riêng của mình
百姓一揆 ひゃくしょういっき
nông dân có nổi loạn
水飲み百姓 みずのみびゃくしょう
nông dân nghèo hoặc nông dân