Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百年国恥
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
国恥 こくち
nỗi nhục quốc gia
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
国家百年の計 こっかひゃくねんのけい
chính sách quốc gia lâu dài
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
百年河清 ひゃくねんかせい
chờ đợi một sự kiện không thể xảy ra trong vô vọng