Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百田力
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
百人力 ひゃくにんりき
Sức mạnh to lớn.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)