Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百舌鳥大塚山古墳
百舌鳥 もず
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
古墳 こふん
mộ cổ
百舌 もず モズ
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
百声鳥 ももこえどり
chim Cu Cu
百千鳥 ももちどり ひゃくちどり
tất cả các loài chim; hàng trăm hàng nghìn loại chim
百舌勘定 もずかんじょう
splitting the bill so that the others end up paying the whole amount, wheedling the others into paying the whole bill