Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百貫港
貫 かん ぬき
đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
百 ひゃく もも
một trăm
港 みなと こう
cảng.
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
biểu ngữ; dây móc
看貫 かんかん
cân; nền tảng tróc vảy