Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引用符 いんようふ
ngoặc kép.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
皮肉 ひにく
giễu cợt; châm chọc; mỉa mai; trớ trêu
二重引用符 にじゅういんようふ
ngoặc kép
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
皮肉屋 ひにくや
Người sắt, người châm biếm, lưỡi nhọn.
皮肉る ひにくる
bới móc; châm chọc; chế nhạo
運命の皮肉 うんめいのひにく
số phận trớ trêu