Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
兼行 けんこう
làm đồng thời