Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
市バス しバス
xe buýt thành phố
市民生活 しみんせいかつ
cuộc sống thị dân
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
生活 せいかつ
cuộc sống
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.