Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 監察医 朝顔
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
朝顔 あさがお
bìm bìm.
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
検死官と監察医 けんしかんとかんさつい
bác sĩ giám định pháp y và người khám nghiệm tử thi
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
軍医監 ぐんいかん
bác sĩ phẫu thuật quân đội