監査する
かんさする「GIAM TRA」
Kiểm soát
Soát.

監査する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監査する
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
臨床監査 りんしょうかんさ
kiểm tra lâm sàng
システム監査人 システムかんさにん
kiểm toán công nghệ thông tin
看護監査 かんごかんさ
kiểm toán điều dưỡng
財務監査 ざいむかんさ
kiểm toán tài chính